Radical | 白 |
---|---|
Radical Number | 106 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 皃 的 皆 皇 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | white |
Reading | しろ・しろへん |
Hán Việt | BẠCH |
Nghĩa | màu trắng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 八 ハ ví dụ 公六共兵 はち・は・はちがしら bát số
Previous card: 野 里 không có ví dụ village mile
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)