Radical | 里 |
---|---|
Radical Number | 166 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 野 野 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | village, mile |
Reading | さと・さとへん |
Hán Việt | LÝ |
Nghĩa | làng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 白 không có ví dụ 皃 的 皆
Previous card: 戈 không có ví dụ 成式弐戦 spear halberd
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)