Radical | 立 |
---|---|
Radical Number | 117 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 立 音 産 翌 意 新 端 親 競 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | stand, erect |
Reading | たつ・たつへん |
Hán Việt | LẬP |
Nghĩa | đứng thẳng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 巛 川、巜 ví dụ 川州巡 river かわ・まがりがわ・さんぼんがわ xuyên
Previous card: 勹 không có ví dụ 勾包 wrap embrace
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)