Radical | 巛 |
---|---|
Radical Number | 47 |
Alternative | 川、巜 Ví dụ: 川州巡 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | river |
Reading | かわ・まがりがわ・さんぼんがわ |
Hán Việt | XUYÊN |
Nghĩa | dòng sông |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冫 không có ví dụ 冬冶冷凍 ice にすい
Previous card: 立 không có ví dụ 音 産 翌
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)