Radical | 父 |
---|---|
Radical Number | 88 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 斧 釜 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | father |
Reading | ちち |
Hán Việt | PHỤ |
Nghĩa | cha |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 用 甩 ví dụ 佣 甬 甯 throw
Previous card: 氏 không có ví dụ 民 紙 婚
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)