Radical | 氏 |
---|---|
Radical Number | 83 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 氏 民 紙 婚 氓 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | clan |
Reading | うじ |
Hán Việt | THỊ |
Nghĩa | họ tộc |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 父 không có ví dụ 斧 釜 father
Previous card: 冫 không có ví dụ 冬冶冷凍 ice にすい
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)