Radical | 斗 |
---|---|
Radical Number | 68 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 料 斡 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | dipper, measuring scoop |
Reading | と・とます・ますづくり |
Hán Việt | ĐẤU |
Nghĩa | gàu đong |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 至 không có ví dụ 致 臸 臺
Previous card: 乙 乚 ví dụ 九也 おつ・おつにょう・つりばり ất thứ
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)