Radical | 至 |
---|---|
Radical Number | 133 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 致 臸 臺 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | arrive |
Reading | いたる |
Hán Việt | CHÍ |
Nghĩa | đến |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冖 không có ví dụ 冗冠 cover わかんむり
Previous card: 斗 không có ví dụ 料 斡 dipper
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)