Apedia

工 Không Có Ví Dụ 工左巫差 Work こう・たくみ・たくみへん・え

Radical
Radical Number 48
Alternative (không có)
Ví dụ: 工左巫差
Numbers of Stroke 3
Meaning work
Reading こう・たくみ・たくみへん・え
Hán Việt CÔNG
Nghĩa việc, người thợ

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 首 không có ví dụ 馗 馘 neck

Previous card: 亡 匸 ví dụ 妄 忙 忘 盲

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)