Radical | 匸 |
---|---|
Radical Number | 23 |
Alternative | 亡 Ví dụ: 亡 妄 忙 忘 盲 荒 望 慌 網 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | dead, gone |
Reading | かくしがまえ |
Hán Việt | HỆ |
Nghĩa | che giấu |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 工 không có ví dụ 工左巫差 work こう・たくみ・たくみへん・え
Previous card: 冖 không có ví dụ 冗冠 cover わかんむり
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)