Radical | 自 |
---|---|
Radical Number | 132 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 自 臫 臬 臲 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | oneself |
Reading | みずから |
Hán Việt | TỰ |
Nghĩa | bản thân |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 支 không có ví dụ 攱攲 branch し・しにょう・えだにょう・じゅうまた
Previous card: 黄 黃 ví dụ 黊 黌 yellow き・きいろ
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)