Radical | 支 |
---|---|
Radical Number | 65 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 攱攲 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | branch |
Reading | し・しにょう・えだにょう・じゅうまた |
Hán Việt | CHI |
Nghĩa | cành nhánh |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 方 không có ví dụ 放 旅 族
Previous card: 自 không có ví dụ 臫 臬 臲
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)