Radical | 廴 |
---|---|
Radical Number | 54 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 延 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | long stride |
Reading | えんにょう・いんにょう |
Hán Việt | DẪN |
Nghĩa | sải chân |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 生 không có ví dụ 牲 笙 甥
Previous card: 干 không có ví dụ 平年 dry かん・いちじゅう・ほす・ひる・たてかん
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)