Radical | 干 |
---|---|
Radical Number | 51 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 平年 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | dry |
Reading | かん・いちじゅう・ほす・ひる・たてかん |
Hán Việt | CAN |
Nghĩa | phạm đến |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 廴 không có ví dụ 延 long stride
Previous card: 丶 không có ví dụ 丸主 dot てん・ちょぼ・ちゅ・ちゅてん
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)