Radical | 士 |
---|---|
Radical Number | 33 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 士壹 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | scholar, bachelor |
Reading | さむらい |
Hán Việt | SĨ |
Nghĩa | người có học thức |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 几 không có ví dụ 凡 desk table
Previous card: 靠 非 không có ví dụ 靟 wrong
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)