Radical | 几 |
---|---|
Radical Number | 16 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 凡 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | desk, table |
Reading | つくえ・きにょう・かぜかんむり |
Hán Việt | KỶ |
Nghĩa | ghế tựa |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 癶 không có ví dụ 発 登 footsteps
Previous card: 士 không có ví dụ 士壹 scholar bachelor
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)