Radical | 虫 |
---|---|
Radical Number | 142 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 蚯 蚓 強 触 蟻 蟹 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | insect |
Reading | むし・むしへん |
Hán Việt | TRÙNG |
Nghĩa | sâu bọ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冂 không có ví dụ 内再 upside box
Previous card: 卜 ví dụ 占卦 divination ぼく・ぼくづくり・ぼくのと・と・うらない bốc bói
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)