Radical | 卜 |
---|---|
Radical Number | 25 |
Alternative | ⼘、⺊ Ví dụ: 占卦 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | divination |
Reading | ぼく・ぼくづくり・ぼくのと・と・うらない |
Hán Việt | BỐC |
Nghĩa | bói tốt xấu |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 虫 không có ví dụ 蚯 蚓 強
Previous card: 丿 không có ví dụ 久之乎 bend の・のかんむり・はらいぼう
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)