Radical | 亅 |
---|---|
Radical Number | 6 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 了事 |
Numbers of Stroke | 1 |
Meaning | hook |
Reading | はねぼう |
Hán Việt | QUYẾT |
Nghĩa | cái móc |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 匕 không có ví dụ 化北 spoon さじ・さじのひ・さじづくり・ひ
Previous card: 冂 không có ví dụ 内再 upside box
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)