Radical | 匕 |
---|---|
Radical Number | 21 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 化北 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | spoon |
Reading | さじ・さじのひ・さじづくり・ひ |
Hán Việt | CHUỶ |
Nghĩa | thìa, muỗng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 風 𠘨 ví dụ 颱 飄 颿 颪
Previous card: 亅 không có ví dụ 了事 hook はねぼう
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)