Radical | 矛 |
---|---|
Radical Number | 110 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 茅 矜 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | spear, pike |
Reading | ほこ・ほこへん・むのほこ |
Hán Việt | MÂU |
Nghĩa | giáo mác |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 舟 không có ví dụ 航 船 艦
Previous card: 舌 không có ví dụ 乱 适 話
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)