Radical | 舟 |
---|---|
Radical Number | 137 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 航 船 艦 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | boat |
Reading | ふね・ふねへん |
Hán Việt | CHÂU |
Nghĩa | con thuyền |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鳴 鳥 không có ví dụ 鳫 鳮
Previous card: 矛 không có ví dụ 茅 矜 spear
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)