Radical | 身 |
---|---|
Radical Number | 158 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 躬 躲 軀 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | body |
Reading | み・みへん |
Hán Việt | THÂN |
Nghĩa | cơ thể |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 皮 không có ví dụ 披 彼 波
Previous card: 馬 không có ví dụ 馮 馴 馳
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)