Radical | 皮 |
---|---|
Radical Number | 107 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 披 彼 波 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | skin |
Reading | かわ・けがわ・ひのかわ |
Hán Việt | BÌ |
Nghĩa | da |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 面 靣 ví dụ 靦 靨 face めん
Previous card: 身 không có ví dụ 躬 躲 軀
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)