Radical | 香 |
---|---|
Radical Number | 186 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 馨 |
Numbers of Stroke | 9 |
Meaning | fragrant |
Reading | か・こう・かおり・においこう |
Hán Việt | HƯƠNG |
Nghĩa | mùi thơm |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Quỷ 鬼 không có ví dụ 魂 魁
Previous card: 幺 không có ví dụ 幻幼 short thread
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)