Radical | 鬼 |
---|---|
Radical Number | 194 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 魂 魁 鬽 魄 |
Numbers of Stroke | 10 |
Meaning | ghost, demon |
Reading | おに・きにょう |
Hán Việt | QUỶ |
Nghĩa | con quỷ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 匚 không có ví dụ 匣 box はこ・はこがまえ
Previous card: 香 không có ví dụ 馨 fragrant か・こう・かおり・においこう
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)