Radical | 角 |
---|---|
Radical Number | 148 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 觚 解 觕 觥 觸 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | horn |
Reading | つの・かく・つのへん |
Hán Việt | GIÁC |
Nghĩa | sừng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 齏 齊 không có ví dụ 齋 uniformly
Previous card: 齒 歯 ví dụ 齡 齠 齗 tooth
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)