| Radical | 齊 |
|---|---|
| Radical Number | 210 |
| Alternative | (không có) Ví dụ: 齋 齏 齏 |
| Numbers of Stroke | 14 |
| Meaning | even, uniformly |
| Reading | さい・せい・ととのえる |
| Hán Việt | TỀ |
| Nghĩa | đều, bằng nhau |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 麥 麦 ví dụ 麴 麵 麱 麨
Previous card: 角 không có ví dụ 觚 解 觕
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)