Radical | 鹿 |
---|---|
Radical Number | 198 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 塵 麃 麋 麉 麟 |
Numbers of Stroke | 11 |
Meaning | deer |
Reading | しか・しかへん |
Hán Việt | LỘC |
Nghĩa | con hươu |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 舛 không có ví dụ 舜 舞 opposite
Previous card: 鞍 革 không có ví dụ 靴 鞅
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)