Radical | 舛 |
---|---|
Radical Number | 136 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 舛 舜 舞 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | opposite |
Reading | ます・まいあし |
Hán Việt | SUYỄN |
Nghĩa | lẫn lộn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 骨 không có ví dụ 骼 髒 髀
Previous card: 鹿 không có ví dụ 塵 麃 麋
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)