Radical | 骨 |
---|---|
Radical Number | 188 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 骼 髒 髀 骿 骾 |
Numbers of Stroke | 10 |
Meaning | bone |
Reading | ほね・ほねへん |
Hán Việt | CỐT |
Nghĩa | xương |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鼠 không có ví dụ 鼢 鼣 鼤
Previous card: 舛 không có ví dụ 舜 舞 opposite
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)