Apedia

鬥 Không Có Ví Dụ 鬧 鬪 Fight

Radical
Radical Number 191
Alternative (không có)
Ví dụ: 鬧 鬪
Numbers of Stroke 10
Meaning fight
Reading たたかいがまえ・とうがまえ
Hán Việt ĐẤU
Nghĩa đánh nhau

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 臼 không có ví dụ 桕 舅 舂

Previous card: 无 旡 ví dụ 既 旣 む・むにょう・すでのつくり vô

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)