Radical | 臼 |
---|---|
Radical Number | 134 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 桕 舅 舂 鼠 插 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | mortar |
Reading | うす |
Hán Việt | CỮU |
Nghĩa | cối giã |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 虍 không có ví dụ 虎 虐 彪
Previous card: 鬥 không có ví dụ 鬧 鬪 fight
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)