Radical | 瓦 |
---|---|
Radical Number | 98 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 瓧 瓮 甄 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | tile |
Reading | かわら |
Hán Việt | NGOÃ |
Nghĩa | ngói |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 耒 không có ví dụ 耔 耝 耨
Previous card: 尢 尤、尣 ví dụ 就 lame まげあし・だいのまげあし・あう・おうにょう uông
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)