Radical | 尢 |
---|---|
Radical Number | 43 |
Alternative | 尤、尣 Ví dụ: 就 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | lame |
Reading | まげあし・だいのまげあし・あう・おうにょう |
Hán Việt | UÔNG |
Nghĩa | què quặt |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 瓦 không có ví dụ 瓧 瓮 甄
Previous card: 鬲 không có ví dụ 鬶 鬷 鬸
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)