Radical | 豸 |
---|---|
Radical Number | 153 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 豹 貌 貓 貉 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | cat, badger |
Reading | むじな・むじなへん |
Hán Việt | TRÃI |
Nghĩa | con lửng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黍 không có ví dụ 黏 黎 millet
Previous card: 耒 không có ví dụ 耔 耝 耨
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)