Radical | 黍 |
---|---|
Radical Number | 202 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 黏 黎 |
Numbers of Stroke | 12 |
Meaning | millet |
Reading | きび |
Hán Việt | THỬ |
Nghĩa | ngô, kê |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鼓 không có ví dụ 鼗 鼘 drum
Previous card: 豸 không có ví dụ 豹 貌 貓
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)