Radical | 鹵 |
---|---|
Radical Number | 197 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 鹹 鹼 鹽 |
Numbers of Stroke | 11 |
Meaning | salt |
Reading | ろ・しお・しおへん |
Hán Việt | LỖ |
Nghĩa | mặn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 髟 không có ví dụ 髮 鬚 鬆
Previous card: 鼓 không có ví dụ 鼗 鼘 drum
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)