Radical | 髟 |
---|---|
Radical Number | 190 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 髮 鬚 鬆 鬍 髦 |
Numbers of Stroke | 10 |
Meaning | hair |
Reading | かみがしら・かみかんむり |
Hán Việt | TIÊU |
Nghĩa | tóc |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黽 không có ví dụ 黿 鼈 frog
Previous card: 鹵 không có ví dụ 鹹 鹼 鹽
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)