Radical | 曰 |
---|---|
Radical Number | 73 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 書 最 晉 曷 曹 曾 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | say |
Reading | ひらび・いわく |
Hán Việt | VIẾT |
Nghĩa | nói rằng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 麻 không có ví dụ 麼 魔 hemp
Previous card: 黽 không có ví dụ 黿 鼈 frog
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)