Radical | 黽 |
---|---|
Radical Number | 205 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 黿 鼈 |
Numbers of Stroke | 13 |
Meaning | frog, amphibian |
Reading | おおがえる・べん・ぼう・ひきがえる |
Hán Việt | MÃNH |
Nghĩa | con ếch |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 曰 không có ví dụ 書 最 晉
Previous card: 髟 không có ví dụ 髮 鬚 鬆
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)