Radical | 爻 |
---|---|
Radical Number | 89 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 爼 爽 爾 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | mix, twine, cross |
Reading | こう・めめ |
Hán Việt | HÀO |
Nghĩa | xoắn kết, giao nhau |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 釆 không có ví dụ 釉 釋 divide
Previous card: 龠 không có ví dụ 龣 flute やく・やくのふえ
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)