Radical | 釆 |
---|---|
Radical Number | 165 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 釉 釋 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | divide, distinguish, choose |
Reading | のごめ・のごめへん |
Hán Việt | BIỆN |
Nghĩa | phân biệt |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鼎 không có ví dụ 鼏 鼒 sacrificial
Previous card: 爻 không có ví dụ 爼 爽 爾
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)