Radical | 夊 |
---|---|
Radical Number | 35 |
Alternative | (không có) Ví dụ: |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | winter variant |
Reading | なつあし・すいにょう |
Hán Việt | TUY |
Nghĩa | đi chậm vì trở ngại |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Day month single learn 一 direction side time
Previous card: 黹 không có ví dụ 黼 黻 embroidery
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)