Radical | 黹 |
---|---|
Radical Number | 204 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 黼 黻 |
Numbers of Stroke | 12 |
Meaning | embroidery, needlework |
Reading | ち・ぬいとり |
Hán Việt | CHỈ |
Nghĩa | thêu thùa may vá |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 夊 không có ví dụ winter variant なつあし・すいにょう
Previous card: 鬯 không có ví dụ 鬰 鬱 herbs
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)