| Radical | 鳥 |
|---|---|
| Radical Number | 196 |
| Alternative | (không có) Ví dụ: 鳫 鳮 鳱 鳳 鳴 鳿 雞 鳴 鴻 鴛 |
| Numbers of Stroke | 11 |
| Meaning | bird |
| Reading | とり・とりへん |
| Hán Việt | ĐIỂU |
| Nghĩa | chim |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 魚 không có ví dụ 鯉 鮑 魛
Previous card: 舟 không có ví dụ 航 船 艦
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)