Radical | 人 |
---|---|
Radical Number | 9 |
Alternative | 亻、𠆢 Ví dụ: 仁休位今 |
Numbers of Stroke | 2 |
Meaning | human |
Reading | ひと・にんべん・ひとやね |
Hán Việt | NHÂN |
Nghĩa | người |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 手 扌、龵 ví dụ 才 挙 拜 拳
Previous card: 水 氵、氺 ví dụ 永 泳 決 治
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)