Radical | 攵 |
---|---|
Radical Number | 66 |
Alternative | 攴 Ví dụ: 收敍數斅 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | strike, whip |
Reading | ぼくにょう・ぼくづくり・とまた・のぶん・しぶん |
Hán Việt | PHỐC |
Nghĩa | gõ, đánh khẽ |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 石 không có ví dụ 岩 砂 破
Previous card: 山 không có ví dụ 山岡岩島 mountain やま・やまへん・やまかんむり
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)