Radical | 山 |
---|---|
Radical Number | 46 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 山岡岩島 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | mountain |
Reading | やま・やまへん・やまかんむり |
Hán Việt | SƠN |
Nghĩa | quả núi |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 攵 攴 ví dụ 收敍數斅 strike whip ぼくにょう・ぼくづくり・とまた・のぶん・しぶん
Previous card: 一 không có ví dụ 七三丈不丘世 いち nhất
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)