Radical | 歹 |
---|---|
Radical Number | 78 |
Alternative | 歺 Ví dụ: 死 列 殕 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | death, decay |
Reading | がつ・がってん・がつへん・かばね・かばねへん・いちたへん |
Hán Việt | ĐÃI |
Nghĩa | thối rữa |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 儿 không có ví dụ 兄元 legs にんにょう・ひとあし
Previous card: 雀 隹 không có ví dụ 集 雁
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)